Tỷ giá hối đoái BIF/BDT 0.041002 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | BDT |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.041 BDT |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.041 BDT |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.040 BDT |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.040 BDT |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.039 BDT |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.039 BDT |
BIF | BDT |
1 | 0.041 |
5 | 0.21 |
10 | 0.41 |
20 | 0.82 |
50 | 2.05 |
100 | 4.1 |
250 | 10.25 |
500 | 20.5 |
1000 | 41 |
BDT | BIF |
1 | 24.38 |
5 | 121.94 |
10 | 243.88 |
20 | 487.77 |
50 | 1219.44 |
100 | 2438.88 |
250 | 6097.2 |
500 | 12194.41 |
1000 | 24388.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.