Tỷ giá hối đoái BIF/BGN 0.00061258 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.00061 BGN |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00061 BGN |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00060 BGN |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00059 BGN |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00059 BGN |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00058 BGN |
BIF | BGN |
1 | 0.00061 |
5 | 0.0031 |
10 | 0.0061 |
20 | 0.012 |
50 | 0.031 |
100 | 0.061 |
250 | 0.15 |
500 | 0.31 |
1000 | 0.61 |
BGN | BIF |
1 | 1632.43 |
5 | 8162.16 |
10 | 16324.32 |
20 | 32648.64 |
50 | 81621.61 |
100 | 163243.22 |
250 | 408108.05 |
500 | 816216.1 |
1000 | 1632432.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.