Tỷ giá hối đoái BIF/BGN 0.00055883 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.00056 BGN |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00055 BGN |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00055 BGN |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00054 BGN |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00054 BGN |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00053 BGN |
BIF | BGN |
1 | 0.00056 |
5 | 0.0028 |
10 | 0.0056 |
20 | 0.011 |
50 | 0.028 |
100 | 0.056 |
250 | 0.14 |
500 | 0.28 |
1000 | 0.56 |
BGN | BIF |
1 | 1789.45 |
5 | 8947.25 |
10 | 17894.5 |
20 | 35789 |
50 | 89472.51 |
100 | 178945.02 |
250 | 447362.57 |
500 | 894725.14 |
1000 | 1789450.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.