Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.00063 BGN |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00062 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00062 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00061 BGN |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00060 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00060 BGN |
BIF | BGN |
1 | 0.00063 |
5 | 0.0031 |
10 | 0.0063 |
20 | 0.013 |
50 | 0.031 |
100 | 0.063 |
250 | 0.16 |
500 | 0.31 |
1000 | 0.63 |
BGN | BIF |
1 | 1590.4 |
5 | 7952 |
10 | 15904.01 |
20 | 31808.03 |
50 | 79520.09 |
100 | 159040.19 |
250 | 397600.49 |
500 | 795200.98 |
1000 | 1590401.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.