Tỷ giá hối đoái BIF/BRL 0.0019651 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0020 BRL |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0019 BRL |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0019 BRL |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0019 BRL |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0019 BRL |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0019 BRL |
BIF | BRL |
1 | 0.0020 |
5 | 0.0098 |
10 | 0.020 |
20 | 0.039 |
50 | 0.098 |
100 | 0.20 |
250 | 0.49 |
500 | 0.98 |
1000 | 1.96 |
BRL | BIF |
1 | 508.88 |
5 | 2544.44 |
10 | 5088.88 |
20 | 10177.76 |
50 | 25444.4 |
100 | 50888.81 |
250 | 127222.04 |
500 | 254444.08 |
1000 | 508888.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.