Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.00070 BZD |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00070 BZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00069 BZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00068 BZD |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00067 BZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00067 BZD |
BIF | BZD |
1 | 0.00070 |
5 | 0.0035 |
10 | 0.0070 |
20 | 0.014 |
50 | 0.035 |
100 | 0.070 |
250 | 0.18 |
500 | 0.35 |
1000 | 0.70 |
BZD | BIF |
1 | 1422.3 |
5 | 7111.54 |
10 | 14223.08 |
20 | 28446.17 |
50 | 71115.43 |
100 | 142230.87 |
250 | 355577.19 |
500 | 711154.38 |
1000 | 1422308.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc BZD ( Đô la Belize ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.