Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.00048 CAD |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00047 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00047 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00046 CAD |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00046 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00046 CAD |
BIF | CAD |
1 | 0.00048 |
5 | 0.0024 |
10 | 0.0048 |
20 | 0.0096 |
50 | 0.024 |
100 | 0.048 |
250 | 0.12 |
500 | 0.24 |
1000 | 0.48 |
CAD | BIF |
1 | 2086.71 |
5 | 10433.56 |
10 | 20867.13 |
20 | 41734.27 |
50 | 104335.67 |
100 | 208671.35 |
250 | 521678.37 |
500 | 1043356.75 |
1000 | 2086713.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.