Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.00032 CHF |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00032 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00031 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00031 CHF |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00031 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00030 CHF |
BIF | CHF |
1 | 0.00032 |
5 | 0.0016 |
10 | 0.0032 |
20 | 0.0064 |
50 | 0.016 |
100 | 0.032 |
250 | 0.080 |
500 | 0.16 |
1000 | 0.32 |
CHF | BIF |
1 | 3136.18 |
5 | 15680.94 |
10 | 31361.89 |
20 | 62723.79 |
50 | 156809.47 |
100 | 313618.95 |
250 | 784047.39 |
500 | 1568094.79 |
1000 | 3136189.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.