Valuta Ex Logo

BIF đến CHF

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Franc Thụy sĩ (CHF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
CHF - Franc Thụy sĩselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái BIF/CHF 0.00029791 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-chf?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Franc Thụy sĩ là tiền tệ củaLiechtenstein, Thụy Sĩ

world mapcountries where BIF is usedcountries where CHF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Franc Thụy sĩ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngCHF
0%1 BIF0.0 BIF0.00030 CHF
1%1 BIF0.010 BIF0.00029 CHF
2%1 BIF0.020 BIF0.00029 CHF
3%1 BIF0.030 BIF0.00029 CHF
4%1 BIF0.040 BIF0.00029 CHF
5%1 BIF0.050 BIF0.00028 CHF

Chuyển đổi Franc Burundi thành Franc Thụy sĩ

BIFCHF
10.00030
50.0015
100.0030
200.0060
500.015
1000.030
2500.074
5000.15
10000.30

Chuyển đổi Franc Thụy sĩ thành Franc Burundi

CHFBIF
13356.75
516783.77
1033567.54
2067135.08
50167837.7
100335675.41
250839188.53
5001678377.07
10003356754.15

Thông tin thêm về BIF hoặc CHF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ