Tỷ giá hối đoái BIF/CHF 0.00029791 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.00030 CHF |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00029 CHF |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00029 CHF |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00029 CHF |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00029 CHF |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00028 CHF |
BIF | CHF |
1 | 0.00030 |
5 | 0.0015 |
10 | 0.0030 |
20 | 0.0060 |
50 | 0.015 |
100 | 0.030 |
250 | 0.074 |
500 | 0.15 |
1000 | 0.30 |
CHF | BIF |
1 | 3356.75 |
5 | 16783.77 |
10 | 33567.54 |
20 | 67135.08 |
50 | 167837.7 |
100 | 335675.41 |
250 | 839188.53 |
500 | 1678377.07 |
1000 | 3356754.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.