Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.000012 CLF |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.000012 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.000012 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.000012 CLF |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.000012 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.000011 CLF |
BIF | CLF |
1 | 0.000012 |
5 | 0.000060 |
10 | 0.00012 |
20 | 0.00024 |
50 | 0.00060 |
100 | 0.0012 |
250 | 0.0030 |
500 | 0.0060 |
1000 | 0.012 |
CLF | BIF |
1 | 83304.04 |
5 | 416520.23 |
10 | 833040.47 |
20 | 1666080.94 |
50 | 4165202.35 |
100 | 8330404.71 |
250 | 20826011.79 |
500 | 41652023.59 |
1000 | 83304047.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.