Tỷ giá hối đoái BIF/CNY 0.0024695 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0025 CNY |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0024 CNY |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0024 CNY |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0024 CNY |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0024 CNY |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0023 CNY |
BIF | CNY |
1 | 0.0025 |
5 | 0.012 |
10 | 0.025 |
20 | 0.049 |
50 | 0.12 |
100 | 0.25 |
250 | 0.62 |
500 | 1.23 |
1000 | 2.46 |
CNY | BIF |
1 | 404.94 |
5 | 2024.71 |
10 | 4049.42 |
20 | 8098.85 |
50 | 20247.14 |
100 | 40494.29 |
250 | 101235.72 |
500 | 202471.45 |
1000 | 404942.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.