Tỷ giá hối đoái BIF/CUP 0.0089191 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0089 CUP |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0088 CUP |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0087 CUP |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0087 CUP |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0086 CUP |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0085 CUP |
BIF | CUP |
1 | 0.0089 |
5 | 0.045 |
10 | 0.089 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.89 |
250 | 2.22 |
500 | 4.45 |
1000 | 8.91 |
CUP | BIF |
1 | 112.11 |
5 | 560.59 |
10 | 1121.18 |
20 | 2242.37 |
50 | 5605.93 |
100 | 11211.86 |
250 | 28029.65 |
500 | 56059.3 |
1000 | 112118.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.