Chuyển đổi Franc Burundi sang Peso Cuba | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BIF sang CUP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BIF đến CUP

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Peso Cuba (CUP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
CUP - Peso Cubaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái BIF/CUP 0.0090552 đã cập nhật 52 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-cup?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Peso Cuba là tiền tệ củaCuba

world mapcountries where BIF is usedcountries where CUP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Peso Cuba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngCUP
0%1 BIF0.0 BIF0.0091 CUP
1%1 BIF0.010 BIF0.0090 CUP
2%1 BIF0.020 BIF0.0089 CUP
3%1 BIF0.030 BIF0.0088 CUP
4%1 BIF0.040 BIF0.0087 CUP
5%1 BIF0.050 BIF0.0086 CUP

Chuyển đổi Franc Burundi thành Peso Cuba

BIFCUP
10.0091
50.045
100.091
200.18
500.45
1000.91
2502.26
5004.52
10009.05

Chuyển đổi Peso Cuba thành Franc Burundi

CUPBIF
1110.43
5552.16
101104.33
202208.67
505521.69
10011043.39
25027608.49
50055216.98
1000110433.96

Thông tin thêm về BIF hoặc CUP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ