Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0090 CUP |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0089 CUP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0088 CUP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0087 CUP |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0086 CUP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0085 CUP |
BIF | CUP |
1 | 0.0090 |
5 | 0.045 |
10 | 0.090 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.90 |
250 | 2.23 |
500 | 4.47 |
1000 | 8.95 |
CUP | BIF |
1 | 111.66 |
5 | 558.31 |
10 | 1116.63 |
20 | 2233.27 |
50 | 5583.19 |
100 | 11166.38 |
250 | 27915.96 |
500 | 55831.93 |
1000 | 111663.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc CUP ( Peso Cuba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.