Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0082 CZK |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0081 CZK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0081 CZK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0080 CZK |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0079 CZK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0078 CZK |
BIF | CZK |
1 | 0.0082 |
5 | 0.041 |
10 | 0.082 |
20 | 0.16 |
50 | 0.41 |
100 | 0.82 |
250 | 2.05 |
500 | 4.11 |
1000 | 8.22 |
CZK | BIF |
1 | 121.64 |
5 | 608.23 |
10 | 1216.47 |
20 | 2432.95 |
50 | 6082.38 |
100 | 12164.76 |
250 | 30411.91 |
500 | 60823.83 |
1000 | 121647.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.