Valuta Ex Logo

BIF đến CZK

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Koruna Cộng hòa Séc (CZK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
CZK - Koruna Cộng hòa Sécselect icon

Tỷ giá hối đoái BIF/CZK 0.0078051 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-czk?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Koruna Cộng hòa Séc là tiền tệ củaSéc

world mapcountries where BIF is usedcountries where CZK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Koruna Cộng hòa Séc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngCZK
0%1 BIF0.0 BIF0.0078 CZK
1%1 BIF0.010 BIF0.0077 CZK
2%1 BIF0.020 BIF0.0076 CZK
3%1 BIF0.030 BIF0.0076 CZK
4%1 BIF0.040 BIF0.0075 CZK
5%1 BIF0.050 BIF0.0074 CZK

Chuyển đổi Franc Burundi thành Koruna Cộng hòa Séc

BIFCZK
10.0078
50.039
100.078
200.16
500.39
1000.78
2501.95
5003.9
10007.8

Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc thành Franc Burundi

CZKBIF
1128.12
5640.6
101281.21
202562.43
506406.09
10012812.18
25032030.46
50064060.92
1000128121.84

Thông tin thêm về BIF hoặc CZK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ