Chuyển đổi Franc Burundi sang Krone Đan Mạch | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BIF sang DKK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BIF đến DKK

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Krone Đan Mạch (DKK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái BIF/DKK 0.0024223 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-dkk?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

world mapcountries where BIF is usedcountries where DKK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Krone Đan Mạch

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngDKK
0%1 BIF0.0 BIF0.0024 DKK
1%1 BIF0.010 BIF0.0024 DKK
2%1 BIF0.020 BIF0.0024 DKK
3%1 BIF0.030 BIF0.0023 DKK
4%1 BIF0.040 BIF0.0023 DKK
5%1 BIF0.050 BIF0.0023 DKK

Chuyển đổi Franc Burundi thành Krone Đan Mạch

BIFDKK
10.0024
50.012
100.024
200.048
500.12
1000.24
2500.61
5001.21
10002.42

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Franc Burundi

DKKBIF
1412.83
52064.18
104128.37
208256.75
5020641.89
10041283.79
250103209.49
500206418.98
1000412837.97

Thông tin thêm về BIF hoặc DKK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ