Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0024 DKK |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0024 DKK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0024 DKK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0024 DKK |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0023 DKK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0023 DKK |
BIF | DKK |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.049 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.61 |
500 | 1.21 |
1000 | 2.42 |
DKK | BIF |
1 | 412.28 |
5 | 2061.44 |
10 | 4122.89 |
20 | 8245.79 |
50 | 20614.47 |
100 | 41228.95 |
250 | 103072.38 |
500 | 206144.77 |
1000 | 412289.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc DKK ( Krone Đan Mạch ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.