Tỷ giá hối đoái BIF/DKK 0.0023496 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0023 DKK |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0023 DKK |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0023 DKK |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0023 DKK |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0023 DKK |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0022 DKK |
BIF | DKK |
1 | 0.0023 |
5 | 0.012 |
10 | 0.023 |
20 | 0.047 |
50 | 0.12 |
100 | 0.23 |
250 | 0.59 |
500 | 1.17 |
1000 | 2.34 |
DKK | BIF |
1 | 425.59 |
5 | 2127.98 |
10 | 4255.97 |
20 | 8511.94 |
50 | 21279.86 |
100 | 42559.72 |
250 | 106399.32 |
500 | 212798.64 |
1000 | 425597.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.