Tỷ giá hối đoái BIF/DZD 0.043348 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | DZD |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.043 DZD |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.043 DZD |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.042 DZD |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.042 DZD |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.042 DZD |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.041 DZD |
BIF | DZD |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.87 |
50 | 2.16 |
100 | 4.33 |
250 | 10.83 |
500 | 21.67 |
1000 | 43.34 |
DZD | BIF |
1 | 23.06 |
5 | 115.34 |
10 | 230.69 |
20 | 461.38 |
50 | 1153.45 |
100 | 2306.9 |
250 | 5767.25 |
500 | 11534.51 |
1000 | 23069.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc DZD (Dinar Algeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.