Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.017 EGP |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.017 EGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.016 EGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.016 EGP |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.016 EGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.016 EGP |
BIF | EGP |
1 | 0.017 |
5 | 0.084 |
10 | 0.17 |
20 | 0.34 |
50 | 0.84 |
100 | 1.68 |
250 | 4.2 |
500 | 8.4 |
1000 | 16.8 |
EGP | BIF |
1 | 59.49 |
5 | 297.46 |
10 | 594.92 |
20 | 1189.84 |
50 | 2974.62 |
100 | 5949.24 |
250 | 14873.1 |
500 | 29746.21 |
1000 | 59492.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc EGP ( Bảng Ai Cập ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.