Chuyển đổi Franc Burundi sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BIF sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BIF đến EGP

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái BIF/EGP 0.016947 đã cập nhật 12 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-egp?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where BIF is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngEGP
0%1 BIF0.0 BIF0.017 EGP
1%1 BIF0.010 BIF0.017 EGP
2%1 BIF0.020 BIF0.017 EGP
3%1 BIF0.030 BIF0.016 EGP
4%1 BIF0.040 BIF0.016 EGP
5%1 BIF0.050 BIF0.016 EGP

Chuyển đổi Franc Burundi thành Bảng Ai Cập

BIFEGP
10.017
50.085
100.17
200.34
500.85
1001.69
2504.23
5008.47
100016.94

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Franc Burundi

EGPBIF
159
5295.04
10590.08
201180.17
502950.44
1005900.89
25014752.24
50029504.49
100059008.99

Thông tin thêm về BIF hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ