Tỷ giá hối đoái BIF/EGP 0.017155 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.017 EGP |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.017 EGP |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.017 EGP |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.017 EGP |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.016 EGP |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.016 EGP |
BIF | EGP |
1 | 0.017 |
5 | 0.086 |
10 | 0.17 |
20 | 0.34 |
50 | 0.86 |
100 | 1.71 |
250 | 4.28 |
500 | 8.57 |
1000 | 17.15 |
EGP | BIF |
1 | 58.29 |
5 | 291.45 |
10 | 582.91 |
20 | 1165.82 |
50 | 2914.57 |
100 | 5829.14 |
250 | 14572.87 |
500 | 29145.74 |
1000 | 58291.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.