Tỷ giá hối đoái BIF/ETB 0.050426 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.050 ETB |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.050 ETB |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.049 ETB |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.049 ETB |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.048 ETB |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.048 ETB |
BIF | ETB |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1 |
50 | 2.52 |
100 | 5.04 |
250 | 12.6 |
500 | 25.21 |
1000 | 50.42 |
ETB | BIF |
1 | 19.83 |
5 | 99.15 |
10 | 198.3 |
20 | 396.61 |
50 | 991.54 |
100 | 1983.09 |
250 | 4957.72 |
500 | 9915.45 |
1000 | 19830.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.