Tỷ giá hối đoái BIF/EUR 0.00030918 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.00031 EUR |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00031 EUR |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00030 EUR |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00030 EUR |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00030 EUR |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00029 EUR |
BIF | EUR |
1 | 0.00031 |
5 | 0.0015 |
10 | 0.0031 |
20 | 0.0062 |
50 | 0.015 |
100 | 0.031 |
250 | 0.077 |
500 | 0.15 |
1000 | 0.31 |
EUR | BIF |
1 | 3234.37 |
5 | 16171.86 |
10 | 32343.72 |
20 | 64687.44 |
50 | 161718.6 |
100 | 323437.2 |
250 | 808593 |
500 | 1617186 |
1000 | 3234372.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.