Valuta Ex Logo

BIF đến EUR

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái BIF/EUR 0.00030918 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-eur?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where BIF is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngEUR
0%1 BIF0.0 BIF0.00031 EUR
1%1 BIF0.010 BIF0.00031 EUR
2%1 BIF0.020 BIF0.00030 EUR
3%1 BIF0.030 BIF0.00030 EUR
4%1 BIF0.040 BIF0.00030 EUR
5%1 BIF0.050 BIF0.00029 EUR

Chuyển đổi Franc Burundi thành Euro

BIFEUR
10.00031
50.0015
100.0031
200.0062
500.015
1000.031
2500.077
5000.15
10000.31

Chuyển đổi Euro thành Franc Burundi

EURBIF
13234.37
516171.86
1032343.72
2064687.44
50161718.6
100323437.2
250808593
5001617186
10003234372.01

Thông tin thêm về BIF hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ