Valuta Ex Logo

BIF đến EUR

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái BIF/EUR 0.00029745 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-eur?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where BIF is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngEUR
0%1 BIF0.0 BIF0.00030 EUR
1%1 BIF0.010 BIF0.00029 EUR
2%1 BIF0.020 BIF0.00029 EUR
3%1 BIF0.030 BIF0.00029 EUR
4%1 BIF0.040 BIF0.00029 EUR
5%1 BIF0.050 BIF0.00028 EUR

Chuyển đổi Franc Burundi thành Euro

BIFEUR
10.00030
50.0015
100.0030
200.0059
500.015
1000.030
2500.074
5000.15
10000.30

Chuyển đổi Euro thành Franc Burundi

EURBIF
13361.88
516809.43
1033618.86
2067237.73
50168094.33
100336188.67
250840471.68
5001680943.36
10003361886.73

Thông tin thêm về BIF hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ