Chuyển đổi Franc Burundi sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BIF sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BIF đến EUR

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái BIF/EUR 0.00032827 đã cập nhật 24 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-eur?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where BIF is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngEUR
0%1 BIF0.0 BIF0.00033 EUR
1%1 BIF0.010 BIF0.00032 EUR
2%1 BIF0.020 BIF0.00032 EUR
3%1 BIF0.030 BIF0.00032 EUR
4%1 BIF0.040 BIF0.00032 EUR
5%1 BIF0.050 BIF0.00031 EUR

Chuyển đổi Franc Burundi thành Euro

BIFEUR
10.00033
50.0016
100.0033
200.0066
500.016
1000.033
2500.082
5000.16
10000.33

Chuyển đổi Euro thành Franc Burundi

EURBIF
13046.26
515231.31
1030462.63
2060925.27
50152313.19
100304626.38
250761565.96
5001523131.93
10003046263.86

Thông tin thêm về BIF hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ