Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.00033 EUR |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00032 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00032 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00032 EUR |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00031 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00031 EUR |
BIF | EUR |
1 | 0.00033 |
5 | 0.0016 |
10 | 0.0033 |
20 | 0.0065 |
50 | 0.016 |
100 | 0.033 |
250 | 0.082 |
500 | 0.16 |
1000 | 0.33 |
EUR | BIF |
1 | 3058.11 |
5 | 15290.57 |
10 | 30581.14 |
20 | 61162.29 |
50 | 152905.73 |
100 | 305811.46 |
250 | 764528.67 |
500 | 1529057.34 |
1000 | 3058114.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.