Tỷ giá hối đoái BIF/GEL 0.00094233 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.00094 GEL |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00093 GEL |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00092 GEL |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00091 GEL |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00090 GEL |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00090 GEL |
BIF | GEL |
1 | 0.00094 |
5 | 0.0047 |
10 | 0.0094 |
20 | 0.019 |
50 | 0.047 |
100 | 0.094 |
250 | 0.24 |
500 | 0.47 |
1000 | 0.94 |
GEL | BIF |
1 | 1061.2 |
5 | 5306.02 |
10 | 10612.04 |
20 | 21224.09 |
50 | 53060.24 |
100 | 106120.48 |
250 | 265301.21 |
500 | 530602.42 |
1000 | 1061204.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.