Tỷ giá hối đoái BIF/GGP 0.00024915 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.00025 GGP |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00025 GGP |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00024 GGP |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00024 GGP |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00024 GGP |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00024 GGP |
BIF | GGP |
1 | 0.00025 |
5 | 0.0012 |
10 | 0.0025 |
20 | 0.0050 |
50 | 0.012 |
100 | 0.025 |
250 | 0.062 |
500 | 0.12 |
1000 | 0.25 |
GGP | BIF |
1 | 4013.58 |
5 | 20067.92 |
10 | 40135.84 |
20 | 80271.68 |
50 | 200679.22 |
100 | 401358.44 |
250 | 1003396.1 |
500 | 2006792.21 |
1000 | 4013584.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.