Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.024 GMD |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.024 GMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.024 GMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.023 GMD |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.023 GMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.023 GMD |
BIF | GMD |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.2 |
100 | 2.4 |
250 | 6 |
500 | 12.01 |
1000 | 24.03 |
GMD | BIF |
1 | 41.6 |
5 | 208.01 |
10 | 416.02 |
20 | 832.04 |
50 | 2080.11 |
100 | 4160.22 |
250 | 10400.56 |
500 | 20801.13 |
1000 | 41602.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc GMD ( Dalasi Gambia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.