Tỷ giá hối đoái BIF/GYD 0.070505 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | GYD |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.071 GYD |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.070 GYD |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.069 GYD |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.068 GYD |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.068 GYD |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.067 GYD |
BIF | GYD |
1 | 0.071 |
5 | 0.35 |
10 | 0.71 |
20 | 1.41 |
50 | 3.52 |
100 | 7.05 |
250 | 17.62 |
500 | 35.25 |
1000 | 70.5 |
GYD | BIF |
1 | 14.18 |
5 | 70.91 |
10 | 141.83 |
20 | 283.66 |
50 | 709.16 |
100 | 1418.33 |
250 | 3545.84 |
500 | 7091.69 |
1000 | 14183.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc GYD (Đô la Guyana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.