Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | GYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.073 GYD |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.072 GYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.072 GYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.071 GYD |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.070 GYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.069 GYD |
BIF | GYD |
1 | 0.073 |
5 | 0.36 |
10 | 0.73 |
20 | 1.45 |
50 | 3.64 |
100 | 7.29 |
250 | 18.24 |
500 | 36.48 |
1000 | 72.97 |
GYD | BIF |
1 | 13.7 |
5 | 68.51 |
10 | 137.03 |
20 | 274.06 |
50 | 685.17 |
100 | 1370.34 |
250 | 3425.85 |
500 | 6851.71 |
1000 | 13703.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc GYD ( Đô la Guyana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.