Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0025 HRK |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0024 HRK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0024 HRK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0024 HRK |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0024 HRK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0023 HRK |
BIF | HRK |
1 | 0.0025 |
5 | 0.012 |
10 | 0.025 |
20 | 0.049 |
50 | 0.12 |
100 | 0.25 |
250 | 0.62 |
500 | 1.23 |
1000 | 2.46 |
HRK | BIF |
1 | 405.92 |
5 | 2029.6 |
10 | 4059.21 |
20 | 8118.43 |
50 | 20296.07 |
100 | 40592.15 |
250 | 101480.39 |
500 | 202960.78 |
1000 | 405921.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc HRK ( Kuna Croatia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.