Tỷ giá hối đoái BIF/HTG 0.044716 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | HTG |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.045 HTG |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.044 HTG |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.044 HTG |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.043 HTG |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.043 HTG |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.042 HTG |
BIF | HTG |
1 | 0.045 |
5 | 0.22 |
10 | 0.45 |
20 | 0.89 |
50 | 2.23 |
100 | 4.47 |
250 | 11.17 |
500 | 22.35 |
1000 | 44.71 |
HTG | BIF |
1 | 22.36 |
5 | 111.81 |
10 | 223.63 |
20 | 447.26 |
50 | 1118.17 |
100 | 2236.34 |
250 | 5590.86 |
500 | 11181.72 |
1000 | 22363.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc HTG (Gourde Haiti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.