Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0013 ILS |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0013 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0013 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0012 ILS |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0012 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0012 ILS |
BIF | ILS |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0064 |
10 | 0.013 |
20 | 0.026 |
50 | 0.064 |
100 | 0.13 |
250 | 0.32 |
500 | 0.64 |
1000 | 1.28 |
ILS | BIF |
1 | 777.1 |
5 | 3885.53 |
10 | 7771.06 |
20 | 15542.13 |
50 | 38855.34 |
100 | 77710.69 |
250 | 194276.74 |
500 | 388553.49 |
1000 | 777106.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.