Tỷ giá hối đoái BIF/IMP 0.00025861 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | IMP |
| 0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.00026 IMP |
| 1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00026 IMP |
| 2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00025 IMP |
| 3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00025 IMP |
| 4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00025 IMP |
| 5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00025 IMP |
| BIF | IMP |
| 1 | 0.00026 |
| 5 | 0.0013 |
| 10 | 0.0026 |
| 20 | 0.0052 |
| 50 | 0.013 |
| 100 | 0.026 |
| 250 | 0.065 |
| 500 | 0.13 |
| 1000 | 0.26 |
| IMP | BIF |
| 1 | 3866.75 |
| 5 | 19333.78 |
| 10 | 38667.57 |
| 20 | 77335.15 |
| 50 | 193337.88 |
| 100 | 386675.77 |
| 250 | 966689.42 |
| 500 | 1933378.85 |
| 1000 | 3866757.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.