Chuyển đổi Franc Burundi sang Rial Iran | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BIF sang IRR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BIF đến IRR

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái BIF/IRR 14.22 đã cập nhật 34 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-irr?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where BIF is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngIRR
0%1 BIF0.0 BIF14.22 IRR
1%1 BIF0.010 BIF14.08 IRR
2%1 BIF0.020 BIF13.94 IRR
3%1 BIF0.030 BIF13.8 IRR
4%1 BIF0.040 BIF13.65 IRR
5%1 BIF0.050 BIF13.51 IRR

Chuyển đổi Franc Burundi thành Rial Iran

BIFIRR
114.22
571.14
10142.28
20284.57
50711.43
1001422.87
2503557.19
5007114.38
100014228.76

Chuyển đổi Rial Iran thành Franc Burundi

IRRBIF
10.070
50.35
100.70
201.4
503.51
1007.02
25017.57
50035.14
100070.28

Thông tin thêm về BIF hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ