Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | IRR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 14.24 IRR |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 14.1 IRR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 13.96 IRR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 13.82 IRR |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 13.67 IRR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 13.53 IRR |
BIF | IRR |
1 | 14.24 |
5 | 71.23 |
10 | 142.47 |
20 | 284.95 |
50 | 712.38 |
100 | 1424.76 |
250 | 3561.91 |
500 | 7123.82 |
1000 | 14247.65 |
IRR | BIF |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.4 |
50 | 3.5 |
100 | 7.01 |
250 | 17.54 |
500 | 35.09 |
1000 | 70.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc IRR ( Rial Iran ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.