Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.049 ISK |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.049 ISK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.048 ISK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.048 ISK |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.047 ISK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.047 ISK |
BIF | ISK |
1 | 0.049 |
5 | 0.25 |
10 | 0.49 |
20 | 0.98 |
50 | 2.46 |
100 | 4.92 |
250 | 12.3 |
500 | 24.6 |
1000 | 49.21 |
ISK | BIF |
1 | 20.31 |
5 | 101.59 |
10 | 203.19 |
20 | 406.38 |
50 | 1015.95 |
100 | 2031.9 |
250 | 5079.75 |
500 | 10159.5 |
1000 | 20319.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc ISK ( Króna Iceland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.