Chuyển đổi Franc Burundi sang Króna Iceland | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BIF sang ISK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BIF đến ISK

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái BIF/ISK 0.047307 đã cập nhật 3 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-isk?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where BIF is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngISK
0%1 BIF0.0 BIF0.047 ISK
1%1 BIF0.010 BIF0.047 ISK
2%1 BIF0.020 BIF0.046 ISK
3%1 BIF0.030 BIF0.046 ISK
4%1 BIF0.040 BIF0.045 ISK
5%1 BIF0.050 BIF0.045 ISK

Chuyển đổi Franc Burundi thành Króna Iceland

BIFISK
10.047
50.24
100.47
200.95
502.36
1004.73
25011.82
50023.65
100047.3

Chuyển đổi Króna Iceland thành Franc Burundi

ISKBIF
121.13
5105.69
10211.38
20422.76
501056.91
1002113.83
2505284.57
50010569.15
100021138.31

Thông tin thêm về BIF hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ