Tỷ giá hối đoái BIF/JPY 0.047978 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | JPY |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.048 JPY |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.047 JPY |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.047 JPY |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.047 JPY |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.046 JPY |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.046 JPY |
BIF | JPY |
1 | 0.048 |
5 | 0.24 |
10 | 0.48 |
20 | 0.96 |
50 | 2.39 |
100 | 4.79 |
250 | 11.99 |
500 | 23.98 |
1000 | 47.97 |
JPY | BIF |
1 | 20.84 |
5 | 104.21 |
10 | 208.42 |
20 | 416.85 |
50 | 1042.14 |
100 | 2084.29 |
250 | 5210.74 |
500 | 10421.48 |
1000 | 20842.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.