Tỷ giá hối đoái BIF/JPY 0.051684 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | JPY |
| 0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.052 JPY |
| 1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.051 JPY |
| 2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.051 JPY |
| 3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.050 JPY |
| 4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.050 JPY |
| 5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.049 JPY |
| BIF | JPY |
| 1 | 0.052 |
| 5 | 0.26 |
| 10 | 0.52 |
| 20 | 1.03 |
| 50 | 2.58 |
| 100 | 5.16 |
| 250 | 12.92 |
| 500 | 25.84 |
| 1000 | 51.68 |
| JPY | BIF |
| 1 | 19.34 |
| 5 | 96.74 |
| 10 | 193.48 |
| 20 | 386.96 |
| 50 | 967.41 |
| 100 | 1934.83 |
| 250 | 4837.07 |
| 500 | 9674.15 |
| 1000 | 19348.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.