Tỷ giá hối đoái BIF/KES 0.043675 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | KES |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.044 KES |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.043 KES |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.043 KES |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.042 KES |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.042 KES |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.041 KES |
BIF | KES |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.87 |
50 | 2.18 |
100 | 4.36 |
250 | 10.91 |
500 | 21.83 |
1000 | 43.67 |
KES | BIF |
1 | 22.89 |
5 | 114.48 |
10 | 228.96 |
20 | 457.93 |
50 | 1144.83 |
100 | 2289.66 |
250 | 5724.16 |
500 | 11448.32 |
1000 | 22896.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.