Chuyển đổi Franc Burundi sang Shilling Kenya | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BIF sang KES - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BIF đến KES

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái BIF/KES 0.043662 đã cập nhật 60 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-kes?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where BIF is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngKES
0%1 BIF0.0 BIF0.044 KES
1%1 BIF0.010 BIF0.043 KES
2%1 BIF0.020 BIF0.043 KES
3%1 BIF0.030 BIF0.042 KES
4%1 BIF0.040 BIF0.042 KES
5%1 BIF0.050 BIF0.041 KES

Chuyển đổi Franc Burundi thành Shilling Kenya

BIFKES
10.044
50.22
100.44
200.87
502.18
1004.36
25010.91
50021.83
100043.66

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Franc Burundi

KESBIF
122.9
5114.51
10229.03
20458.06
501145.16
1002290.32
2505725.81
50011451.63
100022903.26

Thông tin thêm về BIF hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ