Valuta Ex Logo

BIF đến KGS

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái BIF/KGS 0.029533 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-kgs?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where BIF is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngKGS
0%1 BIF0.0 BIF0.030 KGS
1%1 BIF0.010 BIF0.029 KGS
2%1 BIF0.020 BIF0.029 KGS
3%1 BIF0.030 BIF0.029 KGS
4%1 BIF0.040 BIF0.028 KGS
5%1 BIF0.050 BIF0.028 KGS

Chuyển đổi Franc Burundi thành Som Kyrgyzstan

BIFKGS
10.030
50.15
100.30
200.59
501.47
1002.95
2507.38
50014.76
100029.53

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Franc Burundi

KGSBIF
133.86
5169.3
10338.6
20677.21
501693.02
1003386.05
2508465.12
50016930.25
100033860.51

Thông tin thêm về BIF hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ