Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.00010 KWD |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00010 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00010 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00010 KWD |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00010 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.000099 KWD |
BIF | KWD |
1 | 0.00010 |
5 | 0.00052 |
10 | 0.0010 |
20 | 0.0021 |
50 | 0.0052 |
100 | 0.010 |
250 | 0.026 |
500 | 0.052 |
1000 | 0.10 |
KWD | BIF |
1 | 9605.07 |
5 | 48025.39 |
10 | 96050.78 |
20 | 192101.56 |
50 | 480253.92 |
100 | 960507.84 |
250 | 2401269.62 |
500 | 4802539.24 |
1000 | 9605078.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.