Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.00029 KYD |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00029 KYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00028 KYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00028 KYD |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00028 KYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00028 KYD |
BIF | KYD |
1 | 0.00029 |
5 | 0.0015 |
10 | 0.0029 |
20 | 0.0058 |
50 | 0.015 |
100 | 0.029 |
250 | 0.073 |
500 | 0.15 |
1000 | 0.29 |
KYD | BIF |
1 | 3439.51 |
5 | 17197.55 |
10 | 34395.11 |
20 | 68790.23 |
50 | 171975.58 |
100 | 343951.17 |
250 | 859877.94 |
500 | 1719755.89 |
1000 | 3439511.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc KYD ( Đô la Quần đảo Cayman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.