Chuyển đổi Franc Burundi sang Bảng Li-băng | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BIF sang LBP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BIF đến LBP

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái BIF/LBP 30.61 đã cập nhật 53 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-lbp?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where BIF is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngLBP
0%1 BIF0.0 BIF30.61 LBP
1%1 BIF0.010 BIF30.31 LBP
2%1 BIF0.020 BIF30 LBP
3%1 BIF0.030 BIF29.69 LBP
4%1 BIF0.040 BIF29.39 LBP
5%1 BIF0.050 BIF29.08 LBP

Chuyển đổi Franc Burundi thành Bảng Li-băng

BIFLBP
130.61
5153.08
10306.16
20612.33
501530.83
1003061.67
2507654.19
50015308.38
100030616.77

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Franc Burundi

LBPBIF
10.033
50.16
100.33
200.65
501.63
1003.26
2508.16
50016.33
100032.66

Thông tin thêm về BIF hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ