Chuyển đổi Franc Burundi sang Rupee Sri Lanka | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BIF sang LKR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BIF đến LKR

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái BIF/LKR 0.10150 đã cập nhật 33 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-lkr?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where BIF is usedcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngLKR
0%1 BIF0.0 BIF0.10 LKR
1%1 BIF0.010 BIF0.10 LKR
2%1 BIF0.020 BIF0.099 LKR
3%1 BIF0.030 BIF0.098 LKR
4%1 BIF0.040 BIF0.097 LKR
5%1 BIF0.050 BIF0.096 LKR

Chuyển đổi Franc Burundi thành Rupee Sri Lanka

BIFLKR
10.10
50.51
101.01
202.03
505.07
10010.15
25025.37
50050.75
1000101.5

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Franc Burundi

LKRBIF
19.85
549.26
1098.52
20197.04
50492.6
100985.2
2502463.02
5004926.04
10009852.09

Thông tin thêm về BIF hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ