Tỷ giá hối đoái BIF/LKR 0.099771 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | LKR |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.10 LKR |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.099 LKR |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.098 LKR |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.097 LKR |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.096 LKR |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.095 LKR |
BIF | LKR |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1.0 |
20 | 1.99 |
50 | 4.98 |
100 | 9.97 |
250 | 24.94 |
500 | 49.88 |
1000 | 99.77 |
LKR | BIF |
1 | 10.02 |
5 | 50.11 |
10 | 100.22 |
20 | 200.45 |
50 | 501.14 |
100 | 1002.29 |
250 | 2505.74 |
500 | 5011.48 |
1000 | 10022.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.