Tỷ giá hối đoái BIF/LTL 0.0010069 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0010 LTL |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0010 LTL |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00099 LTL |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00098 LTL |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00097 LTL |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00096 LTL |
BIF | LTL |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0050 |
10 | 0.010 |
20 | 0.020 |
50 | 0.050 |
100 | 0.10 |
250 | 0.25 |
500 | 0.50 |
1000 | 1 |
LTL | BIF |
1 | 993.15 |
5 | 4965.78 |
10 | 9931.57 |
20 | 19863.15 |
50 | 49657.89 |
100 | 99315.79 |
250 | 248289.49 |
500 | 496578.99 |
1000 | 993157.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.