Tỷ giá hối đoái BIF/LTL 0.00098910 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.00099 LTL |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00098 LTL |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00097 LTL |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00096 LTL |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00095 LTL |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00094 LTL |
BIF | LTL |
1 | 0.00099 |
5 | 0.0049 |
10 | 0.0099 |
20 | 0.020 |
50 | 0.049 |
100 | 0.099 |
250 | 0.25 |
500 | 0.49 |
1000 | 0.99 |
LTL | BIF |
1 | 1011.01 |
5 | 5055.07 |
10 | 10110.15 |
20 | 20220.3 |
50 | 50550.75 |
100 | 101101.5 |
250 | 252753.75 |
500 | 505507.5 |
1000 | 1011015.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.