Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.00021 LVL |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00021 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00021 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00020 LVL |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00020 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00020 LVL |
BIF | LVL |
1 | 0.00021 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0021 |
20 | 0.0042 |
50 | 0.011 |
100 | 0.021 |
250 | 0.053 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.21 |
LVL | BIF |
1 | 4733.12 |
5 | 23665.62 |
10 | 47331.24 |
20 | 94662.48 |
50 | 236656.2 |
100 | 473312.41 |
250 | 1183281.04 |
500 | 2366562.09 |
1000 | 4733124.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.