Tỷ giá hối đoái BIF/LYD 0.0016315 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0016 LYD |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0016 LYD |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0016 LYD |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0016 LYD |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0016 LYD |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0015 LYD |
BIF | LYD |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0082 |
10 | 0.016 |
20 | 0.033 |
50 | 0.082 |
100 | 0.16 |
250 | 0.41 |
500 | 0.82 |
1000 | 1.63 |
LYD | BIF |
1 | 612.93 |
5 | 3064.69 |
10 | 6129.39 |
20 | 12258.78 |
50 | 30646.95 |
100 | 61293.9 |
250 | 153234.77 |
500 | 306469.54 |
1000 | 612939.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.