Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0035 MAD |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0035 MAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0035 MAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0034 MAD |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0034 MAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0034 MAD |
BIF | MAD |
1 | 0.0035 |
5 | 0.018 |
10 | 0.035 |
20 | 0.071 |
50 | 0.18 |
100 | 0.35 |
250 | 0.88 |
500 | 1.76 |
1000 | 3.53 |
MAD | BIF |
1 | 282.81 |
5 | 1414.08 |
10 | 2828.17 |
20 | 5656.35 |
50 | 14140.89 |
100 | 28281.79 |
250 | 70704.47 |
500 | 141408.95 |
1000 | 282817.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc MAD ( Dirham Ma-rốc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.