Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0062 MDL |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0061 MDL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0061 MDL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0060 MDL |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0059 MDL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0059 MDL |
BIF | MDL |
1 | 0.0062 |
5 | 0.031 |
10 | 0.062 |
20 | 0.12 |
50 | 0.31 |
100 | 0.62 |
250 | 1.54 |
500 | 3.09 |
1000 | 6.19 |
MDL | BIF |
1 | 161.44 |
5 | 807.23 |
10 | 1614.47 |
20 | 3228.95 |
50 | 8072.38 |
100 | 16144.77 |
250 | 40361.94 |
500 | 80723.89 |
1000 | 161447.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc MDL ( Leu Moldova ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.