Valuta Ex Logo

BIF đến MKD

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Denar Macedonia (MKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден

Tỷ giá hối đoái BIF/MKD 0.018177 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-mkd?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

world mapcountries where BIF is usedcountries where MKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Denar Macedonia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngMKD
0%1 BIF0.0 BIF0.018 MKD
1%1 BIF0.010 BIF0.018 MKD
2%1 BIF0.020 BIF0.018 MKD
3%1 BIF0.030 BIF0.018 MKD
4%1 BIF0.040 BIF0.017 MKD
5%1 BIF0.050 BIF0.017 MKD

Chuyển đổi Franc Burundi thành Denar Macedonia

BIFMKD
10.018
50.091
100.18
200.36
500.91
1001.81
2504.54
5009.08
100018.17

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Franc Burundi

MKDBIF
155.01
5275.07
10550.15
201100.31
502750.79
1005501.58
25013753.95
50027507.91
100055015.82

Thông tin thêm về BIF hoặc MKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ