Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.020 MKD |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.020 MKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.020 MKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.020 MKD |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.019 MKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.019 MKD |
BIF | MKD |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.41 |
50 | 1.01 |
100 | 2.02 |
250 | 5.06 |
500 | 10.12 |
1000 | 20.25 |
MKD | BIF |
1 | 49.37 |
5 | 246.88 |
10 | 493.77 |
20 | 987.55 |
50 | 2468.89 |
100 | 4937.78 |
250 | 12344.45 |
500 | 24688.91 |
1000 | 49377.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc MKD ( Denar Macedonia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.