Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0069 MXN |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0068 MXN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0067 MXN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0067 MXN |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0066 MXN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0065 MXN |
BIF | MXN |
1 | 0.0069 |
5 | 0.034 |
10 | 0.069 |
20 | 0.14 |
50 | 0.34 |
100 | 0.69 |
250 | 1.72 |
500 | 3.44 |
1000 | 6.88 |
MXN | BIF |
1 | 145.33 |
5 | 726.66 |
10 | 1453.33 |
20 | 2906.66 |
50 | 7266.65 |
100 | 14533.31 |
250 | 36333.28 |
500 | 72666.57 |
1000 | 145333.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc MXN ( Peso Mexico ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.