Tỷ giá hối đoái BIF/MXN 0.0062344 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0062 MXN |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0062 MXN |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0061 MXN |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0060 MXN |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0060 MXN |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0059 MXN |
BIF | MXN |
1 | 0.0062 |
5 | 0.031 |
10 | 0.062 |
20 | 0.12 |
50 | 0.31 |
100 | 0.62 |
250 | 1.55 |
500 | 3.11 |
1000 | 6.23 |
MXN | BIF |
1 | 160.39 |
5 | 801.99 |
10 | 1603.99 |
20 | 3207.99 |
50 | 8019.98 |
100 | 16039.96 |
250 | 40099.91 |
500 | 80199.82 |
1000 | 160399.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc MXN (Peso Mexico), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.