Tỷ giá hối đoái BIF/MXN 0.0065207 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0065 MXN |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0065 MXN |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0064 MXN |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0063 MXN |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0063 MXN |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0062 MXN |
BIF | MXN |
1 | 0.0065 |
5 | 0.033 |
10 | 0.065 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.65 |
250 | 1.63 |
500 | 3.26 |
1000 | 6.52 |
MXN | BIF |
1 | 153.35 |
5 | 766.79 |
10 | 1533.58 |
20 | 3067.17 |
50 | 7667.93 |
100 | 15335.86 |
250 | 38339.65 |
500 | 76679.31 |
1000 | 153358.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc MXN (Peso Mexico), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.