Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0017 MYR |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0016 MYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0016 MYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0016 MYR |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0016 MYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0016 MYR |
BIF | MYR |
1 | 0.0017 |
5 | 0.0083 |
10 | 0.017 |
20 | 0.033 |
50 | 0.083 |
100 | 0.17 |
250 | 0.42 |
500 | 0.83 |
1000 | 1.66 |
MYR | BIF |
1 | 601.18 |
5 | 3005.94 |
10 | 6011.89 |
20 | 12023.78 |
50 | 30059.45 |
100 | 60118.91 |
250 | 150297.29 |
500 | 300594.59 |
1000 | 601189.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc MYR ( Ringgit Malaysia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.