Chuyển đổi Franc Burundi sang Córdoba Nicaragua | Công cụ chuyển đổi tiền tệ BIF sang NIO - Valuta EX
Valuta Ex Logo

BIF đến NIO

Chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Córdoba Nicaragua (NIO) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

BIF - Franc Burundiselect icon
Fr
NIO - Córdoba Nicaraguaselect icon
C$

Tỷ giá hối đoái BIF/NIO 0.012416 đã cập nhật 17 phút trước

https://valuta.exchange/vi/bif-to-nio?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

Córdoba Nicaragua là tiền tệ củaNicaragua

world mapcountries where BIF is usedcountries where NIO is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Burundi với Córdoba Nicaragua

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệBIFPhí chuyển nhượngNIO
0%1 BIF0.0 BIF0.012 NIO
1%1 BIF0.010 BIF0.012 NIO
2%1 BIF0.020 BIF0.012 NIO
3%1 BIF0.030 BIF0.012 NIO
4%1 BIF0.040 BIF0.012 NIO
5%1 BIF0.050 BIF0.012 NIO

Chuyển đổi Franc Burundi thành Córdoba Nicaragua

BIFNIO
10.012
50.062
100.12
200.25
500.62
1001.24
2503.1
5006.2
100012.41

Chuyển đổi Córdoba Nicaragua thành Franc Burundi

NIOBIF
180.54
5402.71
10805.43
201610.86
504027.15
1008054.31
25020135.79
50040271.58
100080543.17

Thông tin thêm về BIF hoặc NIO

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc NIO (Córdoba Nicaragua), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ