Tỷ giá hối đoái BIF/NZD 0.00059164 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.00059 NZD |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00059 NZD |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00058 NZD |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00057 NZD |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00057 NZD |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00056 NZD |
BIF | NZD |
1 | 0.00059 |
5 | 0.0030 |
10 | 0.0059 |
20 | 0.012 |
50 | 0.030 |
100 | 0.059 |
250 | 0.15 |
500 | 0.30 |
1000 | 0.59 |
NZD | BIF |
1 | 1690.2 |
5 | 8451.04 |
10 | 16902.08 |
20 | 33804.17 |
50 | 84510.42 |
100 | 169020.85 |
250 | 422552.12 |
500 | 845104.25 |
1000 | 1690208.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.