Tỷ giá hối đoái BIF/OMR 0.00013128 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.00013 OMR |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00013 OMR |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00013 OMR |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00013 OMR |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00013 OMR |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00012 OMR |
BIF | OMR |
1 | 0.00013 |
5 | 0.00066 |
10 | 0.0013 |
20 | 0.0026 |
50 | 0.0066 |
100 | 0.013 |
250 | 0.033 |
500 | 0.066 |
1000 | 0.13 |
OMR | BIF |
1 | 7617.51 |
5 | 38087.57 |
10 | 76175.14 |
20 | 152350.28 |
50 | 380875.71 |
100 | 761751.42 |
250 | 1904378.56 |
500 | 3808757.12 |
1000 | 7617514.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.