Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.00035 PAB |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.00034 PAB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.00034 PAB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.00033 PAB |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.00033 PAB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.00033 PAB |
BIF | PAB |
1 | 0.00035 |
5 | 0.0017 |
10 | 0.0035 |
20 | 0.0069 |
50 | 0.017 |
100 | 0.035 |
250 | 0.086 |
500 | 0.17 |
1000 | 0.35 |
PAB | BIF |
1 | 2897.65 |
5 | 14488.25 |
10 | 28976.5 |
20 | 57953.01 |
50 | 144882.53 |
100 | 289765.06 |
250 | 724412.66 |
500 | 1448825.33 |
1000 | 2897650.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc PAB ( Balboa Panama ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.