Tỷ giá hối đoái BIF/PEN 0.0012382 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0012 PEN |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0012 PEN |
2% | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0012 PEN |
3% | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0012 PEN |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0012 PEN |
5% | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0012 PEN |
BIF | PEN |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0062 |
10 | 0.012 |
20 | 0.025 |
50 | 0.062 |
100 | 0.12 |
250 | 0.31 |
500 | 0.62 |
1000 | 1.23 |
PEN | BIF |
1 | 807.59 |
5 | 4037.99 |
10 | 8075.98 |
20 | 16151.97 |
50 | 40379.94 |
100 | 80759.88 |
250 | 201899.7 |
500 | 403799.41 |
1000 | 807598.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF (Franc Burundi) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.