Tỷ lệ | BIF | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 BIF | 0.0 BIF | 0.0014 PGK |
1% | 1 BIF | 0.010 BIF | 0.0014 PGK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 BIF | 0.020 BIF | 0.0014 PGK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 BIF | 0.030 BIF | 0.0013 PGK |
4% | 1 BIF | 0.040 BIF | 0.0013 PGK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 BIF | 0.050 BIF | 0.0013 PGK |
BIF | PGK |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0069 |
10 | 0.014 |
20 | 0.028 |
50 | 0.069 |
100 | 0.14 |
250 | 0.35 |
500 | 0.69 |
1000 | 1.38 |
PGK | BIF |
1 | 719.74 |
5 | 3598.7 |
10 | 7197.41 |
20 | 14394.83 |
50 | 35987.08 |
100 | 71974.16 |
250 | 179935.41 |
500 | 359870.83 |
1000 | 719741.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về BIF ( Franc Burundi ) hoặc PGK ( Kina Papua New Guinea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.